Có 2 kết quả:

紅木 hóng mù ㄏㄨㄥˊ ㄇㄨˋ红木 hóng mù ㄏㄨㄥˊ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) red wood
(2) mahogany
(3) rosewood
(4) padauk

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) red wood
(2) mahogany
(3) rosewood
(4) padauk

Bình luận 0